Có 2 kết quả:

拥抱 yōng bào ㄧㄨㄥ ㄅㄠˋ擁抱 yōng bào ㄧㄨㄥ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ôm ấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to embrace
(2) to hug

Từ điển phổ thông

ôm ấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to embrace
(2) to hug